Arbeitsunfälle
🏭 Công nghiệp và Khai thác Mỏ
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Stahlfabrik | die Stahlfabriken | noun | [ˈʃtaːlfaˌbʁɪk] | Nhà máy sản xuất thép |
die Industrieregion | die Industrieregionen | noun | [ɪndʊsˈtʁiːʁeˌɡi̯oːn] | Khu vực công nghiệp |
die Stahlproduktion | die Stahlproduktionen | noun | [ˈʃtaːlˌpʁodʊkˌt͡si̯oːn] | Sản xuất thép |
die Industrialisierung | die Industrialisierungen | noun | [ɪndʊsˌtʁi̯aːliˈziːʁʊŋ] | Công nghiệp hóa |
der Kohlekonzern | die Kohlekonzerne | noun | [ˈkoːləˌkɔnˌt͡sɛʁn] | Tập đoàn than đá |
der Stahlkonzern | die Stahlkonzerne | noun | [ˈʃtaːlˌkɔnˌt͡sɛʁn] | Tập đoàn thép |
der Rohstoff | die Rohstoffe | noun | [ˈʁoːˌʃtɔf] | Nguyên liệu thô |
der Bergbau | - | noun | [ˈbɛʁkˌbaʊ̯] | Ngành khai thác mỏ |
der Abbau | - | noun | [ˈapˌbaʊ̯] | Sự khai thác |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Stahlproduktion
- Ví dụ: Die Stahlproduktion im Ruhrgebiet war jahrzehntelang eine der wichtigsten Industrien, weil sie viele Arbeitsplätze schuf.
- Giải nghĩa: Sản xuất thép ở vùng Ruhr là một trong những ngành công nghiệp quan trọng nhất trong nhiều thập kỷ, vì nó tạo ra nhiều việc làm.
-
der Rohstoff
- Ví dụ: Rohstoffe wie Kohle und Erz sind für die Stahlindustrie unerlässlich, weil sie die Grundlage der Produktion bilden.
- Giải nghĩa: Nguyên liệu thô như than đá và quặng là cần thiết cho ngành công nghiệp thép, vì chúng là nền tảng của sản xuất.
🏡 Xã hội và Phúc lợi
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Arbeitsmigrant | die Arbeitsmigranten | noun | [ˈaʁbaɪ̯tsmiɡʁant] | Người lao động di cư |
die Bevölkerung | die Bevölkerungen | noun | [bəˈfølkəʁʊŋ] | Dân số |
die Sozialgesetzgebung | die Sozialgesetzgebungen | noun | [zoˈt͡si̯aːlɡəˌzɛt͡sɡeːbʊŋ] | Pháp luật xã hội |
die Sozialversicherung | die Sozialversicherungen | noun | [zoˈt͡si̯aːlfɛʁˌzɪçəʁʊŋ] | Bảo hiểm xã hội |
die Frührente | die Frührenten | noun | [ˈfʁyːˌʁɛntə] | Lương hưu sớm |
die Nachkriegszeit | - | noun | [ˈnaːxˌkʁiːksˌt͡saɪ̯t] | Thời kỳ hậu chiến |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Sozialversicherung
- Ví dụ: Dank der Sozialversicherung haben viele Menschen in Deutschland eine finanzielle Absicherung, wenn sie krank oder arbeitslos werden.
- Giải nghĩa: Nhờ vào bảo hiểm xã hội, nhiều người ở Đức có sự đảm bảo tài chính, khi họ bị ốm hoặc thất nghiệp.
-
die Nachkriegszeit
- Ví dụ: In der Nachkriegszeit musste Deutschland wirtschaftlich neu aufgebaut werden, weil viele Städte zerstört waren.
- Giải nghĩa: Trong thời kỳ hậu chiến, nước Đức phải tái thiết nền kinh tế, vì nhiều thành phố đã bị phá hủy.
🎭 Giải trí và Đời sống
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Kinozentrum | die Kinozentren | noun | [ˈkiːnoˌt͡sɛntʁʊm] | Trung tâm rạp chiếu phim |
der Freizeitpark | die Freizeitparks | noun | [ˈfʁaɪ̯t͡saɪ̯tˌpaʁk] | Công viên giải trí |
der Badesee | die Badeseen | noun | [ˈbaːdəˌzeː] | Hồ bơi ngoài trời |
die Fußballmannschaft | die Fußballmannschaften | noun | [ˈfuːsˌbalˌmanʃaft] | Đội bóng đá |
die Bundesliga | - | noun | [ˈbʊndəsˌliːɡa] | Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Freizeitpark
- Ví dụ: Viele Familien besuchen den Freizeitpark, weil er zahlreiche Attraktionen bietet.
- Giải nghĩa: Nhiều gia đình đến công viên giải trí, vì nó có nhiều hoạt động thú vị.
-
die Bundesliga
- Ví dụ: Die Bundesliga ist eine der besten Fußballligen der Welt, weil sie viele talentierte Spieler hat.
- Giải nghĩa: Giải bóng đá Bundesliga là một trong những giải đấu hay nhất thế giới, vì có nhiều cầu thủ tài năng.
📍 Địa điểm và Tính từ
📜 Từ vựng | 📌 Số nhiều | 📖 Loại từ | 🔊 Phiên âm | 🇻🇳 Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Ruhrgebiet | - | noun | [ˈʁuːɐ̯ɡəˌbiːt] | Vùng Ruhr (khu công nghiệp Đức) |
die Gegend | die Gegenden | noun | [ˈɡeːɡn̩t] | Khu vực, vùng |
treu | - | adjective | [tʁɔɪ̯] | Trung thành |
wirtschaftlich | - | adjective | [ˈvɪʁtʃaftlɪç] | Kinh tế, mang tính kinh tế |
komplett | - | adjective | [kɔmˈplɛt] | Hoàn toàn, đầy đủ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Ruhrgebiet
- Ví dụ: Das Ruhrgebiet ist bekannt für seine industrielle Vergangenheit, weil es einst das Zentrum der Kohle- und Stahlproduktion war.
- Giải nghĩa: Vùng Ruhr nổi tiếng với quá khứ công nghiệp của nó, vì nó từng là trung tâm sản xuất than và thép.
-
treu
- Ví dụ: Die Fans bleiben ihrer Fußballmannschaft treu, auch wenn sie verliert.
- Giải nghĩa: Người hâm mộ vẫn trung thành với đội bóng của họ, dù họ thua trận.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.